Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV UZS
coinmill.com
2 11,168.60
5 27,921.50
10 55,842.99
20 111,685.99
50 279,214.96
100 558,429.93
200 1,116,859.85
500 2,792,149.63
1000 5,584,299.26
2000 11,168,598.53
5000 27,921,496.32
10,000 55,842,992.64
20,000 111,685,985.28
50,000 279,214,963.20
100,000 558,429,926.40
200,000 1,116,859,852.80
500,000 2,792,149,631.99
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UZS MXV
coinmill.com
10,000.00 2
20,000.00 4
50,000.00 9
100,000.00 18
200,000.00 36
500,000.00 90
1,000,000.00 179
2,000,000.00 358
5,000,000.00 895
10,000,000.00 1791
20,000,000.00 3581
50,000,000.00 8954
100,000,000.00 17,907
200,000,000.00 35,815
500,000,000.00 89,537
1,000,000,000.00 179,073
2,000,000,000.00 358,147
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ