Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 24.996
5 62.490
10 124.980
20 249.959
50 624.898
100 1249.795
200 2499.591
500 6248.976
1000 12,497.953
2000 24,995.905
5000 62,489.763
10,000 124,979.525
20,000 249,959.050
50,000 624,897.625
100,000 1,249,795.251
200,000 2,499,590.501
500,000 6,248,976.253
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 8
200.000 16
500.000 40
1000.000 80
2000.000 160
5000.000 400
10,000.000 800
20,000.000 1600
50,000.000 4001
100,000.000 8001
200,000.000 16,003
500,000.000 40,007
1,000,000.000 80,013
2,000,000.000 160,026
5,000,000.000 400,066
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ