Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 244.350
5 610.875
10 1221.745
20 2443.490
50 6108.725
100 12,217.450
200 24,434.900
500 61,087.255
1000 122,174.510
2000 244,349.015
5000 610,872.540
10,000 1,221,745.080
20,000 2,443,490.155
50,000 6,108,725.390
100,000 12,217,450.780
200,000 24,434,901.555
500,000 61,087,253.895
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 4
1000.000 8
2000.000 16
5000.000 41
10,000.000 82
20,000.000 164
50,000.000 409
100,000.000 819
200,000.000 1637
500,000.000 4093
1,000,000.000 8185
2,000,000.000 16,370
5,000,000.000 40,925
10,000,000.000 81,850
20,000,000.000 163,700
50,000,000.000 409,251
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ