Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR OMR
coinmill.com
5.00 0.410
10.00 0.820
20.00 1.640
50.00 4.100
100.00 8.205
200.00 16.410
500.00 41.020
1000.00 82.040
2000.00 164.085
5000.00 410.210
10,000.00 820.420
20,000.00 1640.835
50,000.00 4102.090
100,000.00 8204.180
200,000.00 16,408.355
500,000.00 41,020.890
1,000,000.00 82,041.785
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR MYR
coinmill.com
0.200 2.44
0.500 6.09
1.000 12.19
2.000 24.38
5.000 60.94
10.000 121.89
20.000 243.78
50.000 609.45
100.000 1218.89
200.000 2437.78
500.000 6094.46
1000.000 12,188.91
2000.000 24,377.82
5000.000 60,944.55
10,000.000 121,889.11
20,000.000 243,778.22
50,000.000 609,445.55
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ