Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR TWD
coinmill.com
5.00 33
10.00 66
20.00 132
50.00 329
100.00 658
200.00 1315
500.00 3288
1000.00 6577
2000.00 13,153
5000.00 32,883
10,000.00 65,767
20,000.00 131,533
50,000.00 328,833
100,000.00 657,666
200,000.00 1,315,332
500,000.00 3,288,331
1,000,000.00 6,576,661
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD MYR
coinmill.com
20 3.04
50 7.60
100 15.21
200 30.41
500 76.03
1000 152.05
2000 304.11
5000 760.26
10,000 1520.53
20,000 3041.06
50,000 7602.64
100,000 15,205.28
200,000 30,410.57
500,000 76,026.42
1,000,000 152,052.84
2,000,000 304,105.68
5,000,000 760,264.20
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ