Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MYR VEF
coinmill.com
5.00 279,931
10.00 559,861
20.00 1,119,722
50.00 2,799,306
100.00 5,598,611
200.00 11,197,222
500.00 27,993,056
1000.00 55,986,111
2000.00 111,972,222
5000.00 279,930,556
10,000.00 559,861,111
20,000.00 1,119,722,222
50,000.00 2,799,305,556
100,000.00 5,598,611,111
200,000.00 11,197,222,222
500,000.00 27,993,055,556
1,000,000.00 55,986,111,111
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF MYR
coinmill.com
200,000 3.57
500,000 8.93
1,000,000 17.86
2,000,000 35.72
5,000,000 89.31
10,000,000 178.62
20,000,000 357.23
50,000,000 893.08
100,000,000 1786.16
200,000,000 3572.31
500,000,000 8930.79
1,000,000,000 17,861.57
2,000,000,000 35,723.15
5,000,000,000 89,307.86
10,000,000,000 178,615.73
20,000,000,000 357,231.46
50,000,000,000 893,078.64
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ