Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XPF
coinmill.com
5.00 117
10.00 235
20.00 470
50.00 1174
100.00 2349
200.00 4698
500.00 11,744
1000.00 23,489
2000.00 46,977
5000.00 117,443
10,000.00 234,886
20,000.00 469,771
50,000.00 1,174,428
100,000.00 2,348,855
200,000.00 4,697,711
500,000.00 11,744,277
1,000,000.00 23,488,554
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPF MYR
coinmill.com
100 4.26
200 8.51
500 21.29
1000 42.57
2000 85.15
5000 212.87
10,000 425.74
20,000 851.48
50,000 2128.70
100,000 4257.39
200,000 8514.79
500,000 21,286.96
1,000,000 42,573.93
2,000,000 85,147.85
5,000,000 212,869.64
10,000,000 425,739.27
20,000,000 851,478.54
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ