Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MYR XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.005
50.00 0.012
100.00 0.023
200.00 0.047
500.00 0.117
1000.00 0.234
2000.00 0.467
5000.00 1.169
10,000.00 2.337
20,000.00 4.675
50,000.00 11.687
100,000.00 23.375
200,000.00 46.750
500,000.00 116.874
1,000,000.00 233.749
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT MYR
coinmill.com
0.001 4.28
0.002 8.56
0.005 21.39
0.010 42.78
0.020 85.56
0.050 213.90
0.100 427.81
0.200 855.62
0.500 2139.05
1.000 4278.09
2.000 8556.19
5.000 21,390.47
10.000 42,780.95
20.000 85,561.90
50.000 213,904.74
100.000 427,809.48
200.000 855,618.95
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ