Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZM SAR
coinmill.com
50,000 3
100,000 6
200,000 12
500,000 30
1,000,000 59
2,000,000 118
5,000,000 295
10,000,000 591
20,000,000 1182
50,000,000 2954
100,000,000 5908
200,000,000 11,815
500,000,000 29,538
1,000,000,000 59,076
2,000,000,000 118,153
5,000,000,000 295,382
10,000,000,000 590,764
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MZM
coinmill.com
2 33,854
5 84,636
10 169,272
20 338,545
50 846,361
100 1,692,723
200 3,385,445
500 8,463,613
1000 16,927,227
2000 33,854,454
5000 84,636,134
10,000 169,272,269
20,000 338,544,538
50,000 846,361,345
100,000 1,692,722,689
200,000 3,385,445,378
500,000 8,463,613,445
SAR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ