Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NOK
coinmill.com
50 8.5
100 17.0
200 34.0
500 85.0
1000 170.0
2000 340.5
5000 851.0
10,000 1702.0
20,000 3404.5
50,000 8511.0
100,000 17,022.0
200,000 34,044.0
500,000 85,110.0
1,000,000 170,220.5
2,000,000 340,440.5
5,000,000 851,101.5
10,000,000 1,702,203.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MZN
coinmill.com
10.0 59
20.0 117
50.0 294
100.0 587
200.0 1175
500.0 2937
1000.0 5875
2000.0 11,749
5000.0 29,374
10,000.0 58,747
20,000.0 117,495
50,000.0 293,737
100,000.0 587,474
200,000.0 1,174,948
500,000.0 2,937,370
1,000,000.0 5,874,739
2,000,000.0 11,749,479
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ