Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SIT
coinmill.com
50 174.1
100 348.1
200 696.3
500 1740.7
1000 3481.4
2000 6962.8
5000 17,407.0
10,000 34,814.0
20,000 69,627.9
50,000 174,069.8
100,000 348,139.5
200,000 696,279.0
500,000 1,740,697.5
1,000,000 3,481,395.0
2,000,000 6,962,790.0
5,000,000 17,406,975.1
10,000,000 34,813,950.2
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT MZN
coinmill.com
200.0 57
500.0 144
1000.0 287
2000.0 574
5000.0 1436
10,000.0 2872
20,000.0 5745
50,000.0 14,362
100,000.0 28,724
200,000.0 57,448
500,000.0 143,621
1,000,000.0 287,241
2,000,000.0 574,482
5,000,000.0 1,436,206
10,000,000.0 2,872,412
20,000,000.0 5,744,824
50,000,000.0 14,362,059
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ