Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN ZAR
coinmill.com
50 14.35
100 28.70
200 57.40
500 143.50
1000 287.00
2000 574.00
5000 1435.05
10,000 2870.10
20,000 5740.20
50,000 14,350.55
100,000 28,701.10
200,000 57,402.25
500,000 143,505.60
1,000,000 287,011.20
2,000,000 574,022.35
5,000,000 1,435,055.90
10,000,000 2,870,111.75
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR MZN
coinmill.com
10.00 35
20.00 70
50.00 174
100.00 348
200.00 697
500.00 1742
1000.00 3484
2000.00 6968
5000.00 17,421
10,000.00 34,842
20,000.00 69,684
50,000.00 174,209
100,000.00 348,418
200,000.00 696,837
500,000.00 1,742,092
1,000,000.00 3,484,185
2,000,000.00 6,968,370
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ