Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NAD SNT
coinmill.com
10.00 13.878
20.00 27.755
50.00 69.388
100.00 138.777
200.00 277.553
500.00 693.883
1000.00 1387.767
2000.00 2775.533
5000.00 6938.834
10,000.00 13,877.667
20,000.00 27,755.335
50,000.00 69,388.337
100,000.00 138,776.673
200,000.00 277,553.347
500,000.00 693,883.367
1,000,000.00 1,387,766.734
2,000,000.00 2,775,533.468
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NAD
coinmill.com
20.000 14.40
50.000 36.05
100.000 72.05
200.000 144.10
500.000 360.30
1000.000 720.60
2000.000 1441.15
5000.000 3602.90
10,000.000 7205.80
20,000.000 14,411.65
50,000.000 36,029.10
100,000.000 72,058.20
200,000.000 144,116.45
500,000.000 360,291.10
1,000,000.000 720,582.20
2,000,000.000 1,441,164.40
5,000,000.000 3,602,911.00
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ