Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NAD XEM
coinmill.com
10.00 13.322
20.00 26.643
50.00 66.608
100.00 133.216
200.00 266.431
500.00 666.079
1000.00 1332.157
2000.00 2664.314
5000.00 6660.786
10,000.00 13,321.572
20,000.00 26,643.143
50,000.00 66,607.858
100,000.00 133,215.716
200,000.00 266,431.432
500,000.00 666,078.581
1,000,000.00 1,332,157.162
2,000,000.00 2,664,314.324
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NAD
coinmill.com
20.000 15.00
50.000 37.55
100.000 75.05
200.000 150.15
500.000 375.35
1000.000 750.65
2000.000 1501.30
5000.000 3753.30
10,000.000 7506.60
20,000.000 15,013.25
50,000.000 37,533.10
100,000.000 75,066.20
200,000.000 150,132.45
500,000.000 375,331.10
1,000,000.000 750,662.20
2,000,000.000 1,501,324.35
5,000,000.000 3,753,310.90
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ