Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XPF
coinmill.com
10.00 57
20.00 114
50.00 285
100.00 571
200.00 1141
500.00 2853
1000.00 5706
2000.00 11,413
5000.00 28,532
10,000.00 57,064
20,000.00 114,127
50,000.00 285,318
100,000.00 570,636
200,000.00 1,141,272
500,000.00 2,853,181
1,000,000.00 5,706,361
2,000,000.00 11,412,722
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NAD
coinmill.com
100 17.50
200 35.05
500 87.60
1000 175.25
2000 350.50
5000 876.20
10,000 1752.45
20,000 3504.85
50,000 8762.15
100,000 17,524.30
200,000 35,048.60
500,000 87,621.50
1,000,000 175,243.05
2,000,000 350,486.05
5,000,000 876,215.15
10,000,000 1,752,430.30
20,000,000 3,504,860.60
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ