Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NLG
coinmill.com
0.20000 2.0
0.50000 4.5
1.00000 9.5
2.00000 19.0
5.00000 47.0
10.00000 94.5
20.00000 189.0
50.00000 472.0
100.00000 944.5
200.00000 1889.0
500.00000 4722.5
1000.00000 9444.5
2000.00000 18,889.0
5000.00000 47,223.0
10,000.00000 94,446.0
20,000.00000 188,892.5
50,000.00000 472,231.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NLG NANO
coinmill.com
2.0 0.21176
5.0 0.52940
10.0 1.05880
20.0 2.11761
50.0 5.29402
100.0 10.58803
200.0 21.17607
500.0 52.94017
1000.0 105.88033
2000.0 211.76066
5000.0 529.40166
10,000.0 1058.80331
20,000.0 2117.60663
50,000.0 5294.01657
100,000.0 10,588.03314
200,000.0 21,176.06628
500,000.0 52,940.16571
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ