Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NANO NOK
coinmill.com
0.20000 10.0
0.50000 25.0
1.00000 50.0
2.00000 100.5
5.00000 251.0
10.00000 502.0
20.00000 1004.5
50.00000 2511.0
100.00000 5021.5
200.00000 10,043.5
500.00000 25,108.5
1000.00000 50,216.5
2000.00000 100,433.5
5000.00000 251,083.0
10,000.00000 502,166.5
20,000.00000 1,004,332.5
50,000.00000 2,510,831.5
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
NOK NANO
coinmill.com
10.0 0.19914
20.0 0.39827
50.0 0.99569
100.0 1.99137
200.0 3.98274
500.0 9.95686
1000.0 19.91372
2000.0 39.82745
5000.0 99.56862
10,000.0 199.13723
20,000.0 398.27446
50,000.0 995.68615
100,000.0 1991.37231
200,000.0 3982.74462
500,000.0 9956.86154
1,000,000.0 19,913.72309
2,000,000.0 39,827.44618
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ