Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XOF
coinmill.com
0.20000 562
0.50000 1406
1.00000 2811
2.00000 5622
5.00000 14,056
10.00000 28,112
20.00000 56,223
50.00000 140,558
100.00000 281,117
200.00000 562,234
500.00000 1,405,584
1000.00000 2,811,168
2000.00000 5,622,335
5000.00000 14,055,838
10,000.00000 28,111,676
20,000.00000 56,223,353
50,000.00000 140,558,381
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XOF NANO
coinmill.com
500 0.17786
1000 0.35572
2000 0.71145
5000 1.77862
10,000 3.55724
20,000 7.11448
50,000 17.78620
100,000 35.57241
200,000 71.14481
500,000 177.86204
1,000,000 355.72407
2,000,000 711.44815
5,000,000 1778.62037
10,000,000 3557.24073
20,000,000 7114.48147
50,000,000 17,786.20367
100,000,000 35,572.40733
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ