Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NAS NZD
coinmill.com
1 1.00
2 2.00
5 4.90
10 9.80
20 19.70
50 49.10
100 98.30
200 196.60
500 491.40
1000 982.90
2000 1965.80
5000 4914.40
10,000 9828.80
20,000 19,657.60
50,000 49,143.90
100,000 98,287.90
200,000 196,575.80
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NZD NAS
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 20
50.00 51
100.00 102
200.00 203
500.00 509
1000.00 1017
2000.00 2035
5000.00 5087
10,000.00 10,174
20,000.00 20,348
50,000.00 50,871
100,000.00 101,742
200,000.00 203,484
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ