Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

NEO (NEO) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NEO RUR
coinmill.com
0.050000 68,150
0.100000 136,310
0.200000 272,610
0.500000 681,540
1.000000 1,363,070
2.000000 2,726,140
5.000000 6,815,360
10.000000 13,630,720
20.000000 27,261,430
50.000000 68,153,580
100.000000 136,307,150
200.000000 272,614,310
500.000000 681,535,770
1000.000000 1,363,071,540
2000.000000 2,726,143,090
5000.000000 6,815,357,710
10,000.000000 13,630,715,430
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
RUR NEO
coinmill.com
50,000 0.036682
100,000 0.073364
200,000 0.146727
500,000 0.366819
1,000,000 0.733637
2,000,000 1.467274
5,000,000 3.668186
10,000,000 7.336372
20,000,000 14.672744
50,000,000 36.681860
100,000,000 73.363721
200,000,000 146.727441
500,000,000 366.818604
1,000,000,000 733.637207
2,000,000,000 1467.274415
5,000,000,000 3668.186037
10,000,000,000 7336.372074
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ