Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NEO UZS
coinmill.com
0.050000 8893.85
0.100000 17,787.70
0.200000 35,575.40
0.500000 88,938.50
1.000000 177,876.99
2.000000 355,753.98
5.000000 889,384.96
10.000000 1,778,769.92
20.000000 3,557,539.84
50.000000 8,893,849.59
100.000000 17,787,699.18
200.000000 35,575,398.35
500.000000 88,938,495.88
1000.000000 177,876,991.77
2000.000000 355,753,983.53
5000.000000 889,384,958.83
10,000.000000 1,778,769,917.66
NEO tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UZS NEO
coinmill.com
10,000.00 0.056219
20,000.00 0.112437
50,000.00 0.281093
100,000.00 0.562186
200,000.00 1.124373
500,000.00 2.810931
1,000,000.00 5.621863
2,000,000.00 11.243725
5,000,000.00 28.109313
10,000,000.00 56.218626
20,000,000.00 112.437251
50,000,000.00 281.093128
100,000,000.00 562.186256
200,000,000.00 1124.372512
500,000,000.00 2810.931279
1,000,000,000.00 5621.862558
2,000,000,000.00 11,243.725117
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ