Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

NetCoin (NET) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NET RUR
coinmill.com
2.00 65,270
5.00 163,170
10.00 326,330
20.00 652,660
50.00 1,631,650
100.00 3,263,310
200.00 6,526,620
500.00 16,316,550
1000.00 32,633,100
2000.00 65,266,190
5000.00 163,165,480
10,000.00 326,330,970
20,000.00 652,661,930
50,000.00 1,631,654,840
100,000.00 3,263,309,670
200,000.00 6,526,619,340
500,000.00 16,316,548,350
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
RUR NET
coinmill.com
50,000 1.53
100,000 3.06
200,000 6.13
500,000 15.32
1,000,000 30.64
2,000,000 61.29
5,000,000 153.22
10,000,000 306.44
20,000,000 612.87
50,000,000 1532.19
100,000,000 3064.37
200,000,000 6128.75
500,000,000 15,321.87
1,000,000,000 30,643.74
2,000,000,000 61,287.47
5,000,000,000 153,218.68
10,000,000,000 306,437.36
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ