Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NetCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NetCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NetCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NET XOF
coinmill.com
2.00 440
5.00 1101
10.00 2201
20.00 4403
50.00 11,007
100.00 22,013
200.00 44,026
500.00 110,065
1000.00 220,131
2000.00 440,261
5000.00 1,100,653
10,000.00 2,201,305
20,000.00 4,402,611
50,000.00 11,006,526
100,000.00 22,013,053
200,000.00 44,026,106
500,000.00 110,065,265
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021
XOF NET
coinmill.com
500 2.27
1000 4.54
2000 9.09
5000 22.71
10,000 45.43
20,000 90.86
50,000 227.14
100,000 454.28
200,000 908.55
500,000 2271.38
1,000,000 4542.76
2,000,000 9085.52
5,000,000 22,713.80
10,000,000 45,427.59
20,000,000 90,855.19
50,000,000 227,137.96
100,000,000 454,275.93
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ