Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NOK
coinmill.com
500 11.5
1000 23.0
2000 46.5
5000 115.5
10,000 231.5
20,000 462.5
50,000 1156.5
100,000 2313.0
200,000 4626.0
500,000 11,565.0
1,000,000 23,130.0
2,000,000 46,260.0
5,000,000 115,649.5
10,000,000 231,299.5
20,000,000 462,598.5
50,000,000 1,156,497.0
100,000,000 2,312,993.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK NGN
coinmill.com
10.0 432
20.0 865
50.0 2162
100.0 4323
200.0 8647
500.0 21,617
1000.0 43,234
2000.0 86,468
5000.0 216,170
10,000.0 432,340
20,000.0 864,680
50,000.0 2,161,701
100,000.0 4,323,401
200,000.0 8,646,803
500,000.0 21,617,007
1,000,000.0 43,234,014
2,000,000.0 86,468,027
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ