Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NZD
coinmill.com
500 1.80
1000 3.50
2000 7.00
5000 17.50
10,000 35.00
20,000 70.00
50,000 175.10
100,000 350.20
200,000 700.40
500,000 1751.10
1,000,000 3502.20
2,000,000 7004.40
5,000,000 17,511.10
10,000,000 35,022.20
20,000,000 70,044.40
50,000,000 175,111.10
100,000,000 350,222.10
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD NGN
coinmill.com
1.00 286
2.00 571
5.00 1428
10.00 2855
20.00 5711
50.00 14,277
100.00 28,553
200.00 57,107
500.00 142,767
1000.00 285,533
2000.00 571,066
5000.00 1,427,665
10,000.00 2,855,331
20,000.00 5,710,662
50,000.00 14,276,654
100,000.00 28,553,309
200,000.00 57,106,617
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ