Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SEK
coinmill.com
500 11.46
1000 22.93
2000 45.86
5000 114.64
10,000 229.28
20,000 458.56
50,000 1146.41
100,000 2292.82
200,000 4585.65
500,000 11,464.12
1,000,000 22,928.23
2,000,000 45,856.47
5,000,000 114,641.17
10,000,000 229,282.35
20,000,000 458,564.70
50,000,000 1,146,411.74
100,000,000 2,292,823.48
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK NGN
coinmill.com
10.00 436
20.00 872
50.00 2181
100.00 4361
200.00 8723
500.00 21,807
1000.00 43,614
2000.00 87,229
5000.00 218,072
10,000.00 436,143
20,000.00 872,287
50,000.00 2,180,717
100,000.00 4,361,435
200,000.00 8,722,870
500,000.00 21,807,174
1,000,000.00 43,614,348
2,000,000.00 87,228,695
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ