Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SKK
coinmill.com
500 29.5
1000 59.5
2000 119.0
5000 297.5
10,000 594.5
20,000 1189.5
50,000 2973.5
100,000 5947.0
200,000 11,894.0
500,000 29,735.0
1,000,000 59,470.0
2,000,000 118,940.5
5,000,000 297,351.0
10,000,000 594,701.5
20,000,000 1,189,403.5
50,000,000 2,973,508.5
100,000,000 5,947,017.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK NGN
coinmill.com
20.0 336
50.0 841
100.0 1682
200.0 3363
500.0 8408
1000.0 16,815
2000.0 33,630
5000.0 84,076
10,000.0 168,152
20,000.0 336,303
50,000.0 840,758
100,000.0 1,681,515
200,000.0 3,363,030
500,000.0 8,407,576
1,000,000.0 16,815,152
2,000,000.0 33,630,303
5,000,000.0 84,075,758
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ