Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XOF
coinmill.com
500 647
1000 1295
2000 2590
5000 6474
10,000 12,948
20,000 25,897
50,000 64,742
100,000 129,483
200,000 258,967
500,000 647,416
1,000,000 1,294,833
2,000,000 2,589,665
5,000,000 6,474,163
10,000,000 12,948,327
20,000,000 25,896,654
50,000,000 64,741,634
100,000,000 129,483,268
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NGN
coinmill.com
500 386
1000 772
2000 1545
5000 3862
10,000 7723
20,000 15,446
50,000 38,615
100,000 77,230
200,000 154,460
500,000 386,150
1,000,000 772,301
2,000,000 1,544,601
5,000,000 3,861,503
10,000,000 7,723,006
20,000,000 15,446,011
50,000,000 38,615,028
100,000,000 77,230,056
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ