Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO OMR
coinmill.com
20.00 0.210
50.00 0.530
100.00 1.060
200.00 2.120
500.00 5.300
1000.00 10.600
2000.00 21.195
5000.00 52.995
10,000.00 105.985
20,000.00 211.975
50,000.00 529.935
100,000.00 1059.870
200,000.00 2119.735
500,000.00 5299.340
1,000,000.00 10,598.675
2,000,000.00 21,197.350
5,000,000.00 52,993.375
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NIO
coinmill.com
0.200 18.85
0.500 47.20
1.000 94.35
2.000 188.70
5.000 471.75
10.000 943.50
20.000 1887.05
50.000 4717.55
100.000 9435.15
200.000 18,870.30
500.000 47,175.70
1000.000 94,351.40
2000.000 188,702.85
5000.000 471,757.10
10,000.000 943,514.15
20,000.000 1,887,028.30
50,000.000 4,717,570.80
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ