Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NIO SAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 21
500.00 52
1000.00 103
2000.00 207
5000.00 517
10,000.00 1034
20,000.00 2067
50,000.00 5168
100,000.00 10,337
200,000.00 20,674
500,000.00 51,684
1,000,000.00 103,368
2,000,000.00 206,736
5,000,000.00 516,840
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR NIO
coinmill.com
2 19.35
5 48.35
10 96.75
20 193.50
50 483.70
100 967.40
200 1934.85
500 4837.10
1000 9674.15
2000 19,348.35
5000 48,370.85
10,000 96,741.70
20,000 193,483.45
50,000 483,708.60
100,000 967,417.20
200,000 1,934,834.35
500,000 4,837,085.95
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ