Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NIO SNT
coinmill.com
20.00 14.846
50.00 37.114
100.00 74.228
200.00 148.456
500.00 371.140
1000.00 742.280
2000.00 1484.560
5000.00 3711.399
10,000.00 7422.798
20,000.00 14,845.595
50,000.00 37,113.989
100,000.00 74,227.977
200,000.00 148,455.954
500,000.00 371,139.886
1,000,000.00 742,279.772
2,000,000.00 1,484,559.543
5,000,000.00 3,711,398.859
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NIO
coinmill.com
20.000 26.95
50.000 67.35
100.000 134.70
200.000 269.45
500.000 673.60
1000.000 1347.20
2000.000 2694.40
5000.000 6736.00
10,000.000 13,472.00
20,000.000 26,944.00
50,000.000 67,360.05
100,000.000 134,720.10
200,000.000 269,440.20
500,000.000 673,600.45
1,000,000.000 1,347,200.95
2,000,000.000 2,694,401.85
5,000,000.000 6,736,004.65
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ