Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NIO XOF
coinmill.com
20.00 334
50.00 834
100.00 1668
200.00 3336
500.00 8340
1000.00 16,680
2000.00 33,360
5000.00 83,399
10,000.00 166,799
20,000.00 333,598
50,000.00 833,994
100,000.00 1,667,988
200,000.00 3,335,976
500,000.00 8,339,940
1,000,000.00 16,679,879
2,000,000.00 33,359,758
5,000,000.00 83,399,396
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NIO
coinmill.com
500 30.00
1000 59.95
2000 119.90
5000 299.75
10,000 599.50
20,000 1199.05
50,000 2997.60
100,000 5995.25
200,000 11,990.50
500,000 29,976.25
1,000,000 59,952.45
2,000,000 119,904.95
5,000,000 299,762.35
10,000,000 599,524.70
20,000,000 1,199,049.45
50,000,000 2,997,623.60
100,000,000 5,995,247.25
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ