Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Populous là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


NLG PPT
coinmill.com
2.0 0.94310
5.0 2.35776
10.0 4.71552
20.0 9.43105
50.0 23.57762
100.0 47.15523
200.0 94.31047
500.0 235.77617
1000.0 471.55234
2000.0 943.10468
5000.0 2357.76170
10,000.0 4715.52340
20,000.0 9431.04681
50,000.0 23,577.61702
100,000.0 47,155.23404
200,000.0 94,310.46807
500,000.0 235,776.17018
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PPT NLG
coinmill.com
0.50000 1.0
1.00000 2.0
2.00000 4.0
5.00000 10.5
10.00000 21.0
20.00000 42.5
50.00000 106.0
100.00000 212.0
200.00000 424.0
500.00000 1060.5
1000.00000 2120.5
2000.00000 4241.5
5000.00000 10,603.5
10,000.00000 21,206.5
20,000.00000 42,413.0
50,000.00000 106,033.0
100,000.00000 212,065.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ