Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stratis là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


NLG STRAT
coinmill.com
2.0 2.16055
5.0 5.40137
10.0 10.80274
20.0 21.60548
50.0 54.01370
100.0 108.02740
200.0 216.05481
500.0 540.13702
1000.0 1080.27404
2000.0 2160.54807
5000.0 5401.37018
10,000.0 10,802.74036
20,000.0 21,605.48071
50,000.0 54,013.70179
100,000.0 108,027.40357
200,000.0 216,054.80715
500,000.0 540,137.01787
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
STRAT NLG
coinmill.com
2.00000 2.0
5.00000 4.5
10.00000 9.5
20.00000 18.5
50.00000 46.5
100.00000 92.5
200.00000 185.0
500.00000 463.0
1000.00000 925.5
2000.00000 1851.5
5000.00000 4628.5
10,000.00000 9257.0
20,000.00000 18,514.0
50,000.00000 46,284.5
100,000.00000 92,569.0
200,000.00000 185,138.0
500,000.00000 462,845.5
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ