Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NLG TMT
coinmill.com
2.0 3
5.0 9
10.0 17
20.0 35
50.0 86
100.0 173
200.0 345
500.0 863
1000.0 1726
2000.0 3451
5000.0 8628
10,000.0 17,256
20,000.0 34,513
50,000.0 86,282
100,000.0 172,565
200,000.0 345,130
500,000.0 862,825
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TMT NLG
coinmill.com
2 1.0
5 3.0
10 6.0
20 11.5
50 29.0
100 58.0
200 116.0
500 289.5
1000 579.5
2000 1159.0
5000 2897.5
10,000 5795.0
20,000 11,590.0
50,000 28,974.5
100,000 57,949.0
200,000 115,898.5
500,000 289,746.0
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ