Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NLG UGX
coinmill.com
2.0 3700
5.0 9200
10.0 18,450
20.0 36,900
50.0 92,200
100.0 184,400
200.0 368,750
500.0 921,900
1000.0 1,843,750
2000.0 3,687,550
5000.0 9,218,850
10,000.0 18,437,750
20,000.0 36,875,500
50,000.0 92,188,750
100,000.0 184,377,500
200,000.0 368,754,950
500,000.0 921,887,400
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UGX NLG
coinmill.com
2000 1.0
5000 2.5
10,000 5.5
20,000 11.0
50,000 27.0
100,000 54.0
200,000 108.5
500,000 271.0
1,000,000 542.5
2,000,000 1084.5
5,000,000 2712.0
10,000,000 5423.5
20,000,000 10,847.5
50,000,000 27,118.5
100,000,000 54,236.5
200,000,000 108,473.0
500,000,000 271,183.0
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ