Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NLG XCC
coinmill.com
2.0 0.449
5.0 1.122
10.0 2.244
20.0 4.488
50.0 11.221
100.0 22.441
200.0 44.882
500.0 112.206
1000.0 224.412
2000.0 448.824
5000.0 1122.060
10,000.0 2244.120
20,000.0 4488.240
50,000.0 11,220.601
100,000.0 22,441.202
200,000.0 44,882.404
500,000.0 112,206.011
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XCC NLG
coinmill.com
0.500 2.0
1.000 4.5
2.000 9.0
5.000 22.5
10.000 44.5
20.000 89.0
50.000 223.0
100.000 445.5
200.000 891.0
500.000 2228.0
1000.000 4456.0
2000.000 8912.0
5000.000 22,280.5
10,000.000 44,561.0
20,000.000 89,122.0
50,000.000 222,804.5
100,000.000 445,609.0
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ