Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


NLG ZCP
coinmill.com
2.0 0.0700
5.0 0.1749
10.0 0.3498
20.0 0.6997
50.0 1.7492
100.0 3.4984
200.0 6.9968
500.0 17.4920
1000.0 34.9841
2000.0 69.9681
5000.0 174.9204
10,000.0 349.8407
20,000.0 699.6815
50,000.0 1749.2036
100,000.0 3498.4073
200,000.0 6996.8146
500,000.0 17,492.0365
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZCP NLG
coinmill.com
0.0500 1.5
0.1000 3.0
0.2000 5.5
0.5000 14.5
1.0000 28.5
2.0000 57.0
5.0000 143.0
10.0000 286.0
20.0000 571.5
50.0000 1429.0
100.0000 2858.5
200.0000 5717.0
500.0000 14,292.0
1000.0000 28,584.5
2000.0000 57,169.0
5000.0000 142,922.0
10,000.0000 285,844.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ