Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.5
2.0000 28.5
5.0000 72.0
10.0000 143.5
20.0000 287.0
50.0000 718.0
100.0000 1436.0
200.0000 2872.0
500.0000 7180.0
1000.0000 14,360.5
2000.0000 28,721.0
5000.0000 71,802.0
10,000.0000 143,604.5
20,000.0000 287,208.5
50,000.0000 718,021.5
100,000.0000 1,436,043.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.6964
20.0 1.3927
50.0 3.4818
100.0 6.9636
200.0 13.9272
500.0 34.8179
1000.0 69.6358
2000.0 139.2716
5000.0 348.1789
10,000.0 696.3578
20,000.0 1392.7157
50,000.0 3481.7892
100,000.0 6963.5785
200,000.0 13,927.1569
500,000.0 34,817.8923
1,000,000.0 69,635.7845
2,000,000.0 139,271.5690
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ