Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NZD
coinmill.com
0.5000 1.10
1.0000 2.20
2.0000 4.30
5.0000 10.90
10.0000 21.70
20.0000 43.50
50.0000 108.70
100.0000 217.40
200.0000 434.90
500.0000 1087.20
1000.0000 2174.40
2000.0000 4348.80
5000.0000 10,871.90
10,000.0000 21,743.90
20,000.0000 43,487.70
50,000.0000 108,719.30
100,000.0000 217,438.60
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NZD NMC
coinmill.com
1.00 0.4599
2.00 0.9198
5.00 2.2995
10.00 4.5990
20.00 9.1980
50.00 22.9950
100.00 45.9900
200.00 91.9800
500.00 229.9500
1000.00 459.8999
2000.00 919.7999
5000.00 2299.4997
10,000.00 4598.9994
20,000.00 9197.9989
50,000.00 22,994.9972
100,000.00 45,989.9944
200,000.00 91,979.9889
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ