Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NMC OMR
coinmill.com
0.5000 0.255
1.0000 0.510
2.0000 1.020
5.0000 2.555
10.0000 5.110
20.0000 10.215
50.0000 25.540
100.0000 51.080
200.0000 102.165
500.0000 255.410
1000.0000 510.815
2000.0000 1021.635
5000.0000 2554.085
10,000.0000 5108.170
20,000.0000 10,216.340
50,000.0000 25,540.855
100,000.0000 51,081.710
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
OMR NMC
coinmill.com
0.200 0.3915
0.500 0.9788
1.000 1.9576
2.000 3.9153
5.000 9.7882
10.000 19.5765
20.000 39.1530
50.000 97.8824
100.000 195.7648
200.000 391.5296
500.000 978.8240
1000.000 1957.6479
2000.000 3915.2959
5000.000 9788.2397
10,000.000 19,576.4794
20,000.000 39,152.9588
50,000.000 97,882.3969
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ