Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC UYU
coinmill.com
0.5000 25.8
1.0000 51.6
2.0000 103.3
5.0000 258.2
10.0000 516.4
20.0000 1032.7
50.0000 2581.8
100.0000 5163.6
200.0000 10,327.2
500.0000 25,817.9
1000.0000 51,635.8
2000.0000 103,271.6
5000.0000 258,179.1
10,000.0000 516,358.1
20,000.0000 1,032,716.2
50,000.0000 2,581,790.5
100,000.0000 5,163,581.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
UYU NMC
coinmill.com
20.0 0.3873
50.0 0.9683
100.0 1.9366
200.0 3.8733
500.0 9.6832
1000.0 19.3664
2000.0 38.7328
5000.0 96.8320
10,000.0 193.6640
20,000.0 387.3281
50,000.0 968.3202
100,000.0 1936.6405
200,000.0 3873.2810
500,000.0 9683.2024
1,000,000.0 19,366.4048
2,000,000.0 38,732.8096
5,000,000.0 96,832.0241
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ