Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XEU
coinmill.com
0.5000 0.61
1.0000 1.23
2.0000 2.45
5.0000 6.13
10.0000 12.26
20.0000 24.51
50.0000 61.28
100.0000 122.56
200.0000 245.12
500.0000 612.80
1000.0000 1225.60
2000.0000 2451.21
5000.0000 6128.02
10,000.0000 12,256.04
20,000.0000 24,512.09
50,000.0000 61,280.21
100,000.0000 122,560.43
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEU NMC
coinmill.com
0.50 0.4080
1.00 0.8159
2.00 1.6318
5.00 4.0796
10.00 8.1592
20.00 16.3185
50.00 40.7962
100.00 81.5924
200.00 163.1848
500.00 407.9620
1000.00 815.9240
2000.00 1631.8481
5000.00 4079.6202
10,000.00 8159.2404
20,000.00 16,318.4808
50,000.00 40,796.2021
100,000.00 81,592.4041
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ