Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XOF
coinmill.com
0.5000 402
1.0000 804
2.0000 1608
5.0000 4020
10.0000 8039
20.0000 16,078
50.0000 40,195
100.0000 80,391
200.0000 160,782
500.0000 401,954
1000.0000 803,909
2000.0000 1,607,817
5000.0000 4,019,544
10,000.0000 8,039,087
20,000.0000 16,078,174
50,000.0000 40,195,436
100,000.0000 80,390,871
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XOF NMC
coinmill.com
500 0.6220
1000 1.2439
2000 2.4878
5000 6.2196
10,000 12.4392
20,000 24.8784
50,000 62.1961
100,000 124.3922
200,000 248.7845
500,000 621.9612
1,000,000 1243.9223
2,000,000 2487.8447
5,000,000 6219.6117
10,000,000 12,439.2233
20,000,000 24,878.4467
50,000,000 62,196.1167
100,000,000 124,392.2335
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ