Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


NMC XRP
coinmill.com
0.5000 1.28
1.0000 2.56
2.0000 5.11
5.0000 12.78
10.0000 25.55
20.0000 51.10
50.0000 127.75
100.0000 255.51
200.0000 511.01
500.0000 1277.53
1000.0000 2555.06
2000.0000 5110.13
5000.0000 12,775.32
10,000.0000 25,550.63
20,000.0000 51,101.26
50,000.0000 127,753.15
100,000.0000 255,506.30
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XRP NMC
coinmill.com
1.00 0.3914
2.00 0.7828
5.00 1.9569
10.00 3.9138
20.00 7.8276
50.00 19.5690
100.00 39.1380
200.00 78.2760
500.00 195.6899
1000.00 391.3798
2000.00 782.7596
5000.00 1956.8989
10,000.00 3913.7978
20,000.00 7827.5956
50,000.00 19,568.9890
100,000.00 39,137.9780
200,000.00 78,275.9560
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ