Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK OMR
coinmill.com
10.0 0.355
20.0 0.710
50.0 1.780
100.0 3.555
200.0 7.115
500.0 17.785
1000.0 35.570
2000.0 71.140
5000.0 177.855
10,000.0 355.710
20,000.0 711.425
50,000.0 1778.555
100,000.0 3557.115
200,000.0 7114.230
500,000.0 17,785.575
1,000,000.0 35,571.150
2,000,000.0 71,142.295
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
OMR NOK
coinmill.com
0.200 5.5
0.500 14.0
1.000 28.0
2.000 56.0
5.000 140.5
10.000 281.0
20.000 562.5
50.000 1405.5
100.000 2811.5
200.000 5622.5
500.000 14,056.5
1000.000 28,112.5
2000.000 56,225.5
5000.000 140,563.5
10,000.000 281,126.5
20,000.000 562,253.5
50,000.000 1,405,633.5
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ