Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK QAR
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 34
200.0 67
500.0 169
1000.0 337
2000.0 675
5000.0 1687
10,000.0 3375
20,000.0 6750
50,000.0 16,875
100,000.0 33,749
200,000.0 67,499
500,000.0 168,747
1,000,000.0 337,493
2,000,000.0 674,987
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
QAR NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 29.5
20 59.5
50 148.0
100 296.5
200 592.5
500 1481.5
1000 2963.0
2000 5926.0
5000 14,815.0
10,000 29,630.0
20,000 59,260.5
50,000 148,151.0
100,000 296,302.0
200,000 592,604.0
500,000 1,481,510.5
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ