Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


NOK SOS
coinmill.com
10.0 526
20.0 1051
50.0 2628
100.0 5256
200.0 10,513
500.0 26,282
1000.0 52,563
2000.0 105,127
5000.0 262,817
10,000.0 525,635
20,000.0 1,051,269
50,000.0 2,628,173
100,000.0 5,256,346
200,000.0 10,512,692
500,000.0 26,281,729
1,000,000.0 52,563,459
2,000,000.0 105,126,917
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
SOS NOK
coinmill.com
500 9.5
1000 19.0
2000 38.0
5000 95.0
10,000 190.0
20,000 380.5
50,000 951.0
100,000 1902.5
200,000 3805.0
500,000 9512.5
1,000,000 19,024.5
2,000,000 38,049.0
5,000,000 95,123.0
10,000,000 190,246.0
20,000,000 380,492.5
50,000,000 951,231.0
100,000,000 1,902,462.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ