Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NOK TAG
coinmill.com
10.0 65.9023
20.0 131.8046
50.0 329.5116
100.0 659.0231
200.0 1318.0462
500.0 3295.1156
1000.0 6590.2311
2000.0 13,180.4623
5000.0 32,951.1557
10,000.0 65,902.3115
20,000.0 131,804.6229
50,000.0 329,511.5573
100,000.0 659,023.1146
200,000.0 1,318,046.2291
500,000.0 3,295,115.5728
1,000,000.0 6,590,231.1456
2,000,000.0 13,180,462.2912
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
TAG NOK
coinmill.com
50.0000 7.5
100.0000 15.0
200.0000 30.5
500.0000 76.0
1000.0000 151.5
2000.0000 303.5
5000.0000 758.5
10,000.0000 1517.5
20,000.0000 3035.0
50,000.0000 7587.0
100,000.0000 15,174.0
200,000.0000 30,348.0
500,000.0000 75,870.0
1,000,000.0000 151,739.5
2,000,000.0000 303,479.5
5,000,000.0000 758,698.5
10,000,000.0000 1,517,397.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ