Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


NOK TMT
coinmill.com
10.0 3
20.0 6
50.0 16
100.0 32
200.0 65
500.0 162
1000.0 325
2000.0 649
5000.0 1623
10,000.0 3246
20,000.0 6491
50,000.0 16,228
100,000.0 32,456
200,000.0 64,911
500,000.0 162,278
1,000,000.0 324,556
2,000,000.0 649,112
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
TMT NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.5
10 31.0
20 61.5
50 154.0
100 308.0
200 616.0
500 1540.5
1000 3081.0
2000 6162.5
5000 15,405.5
10,000 30,811.5
20,000 61,622.5
50,000 154,056.5
100,000 308,113.0
200,000 616,226.0
500,000 1,540,565.5
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ